Tính từ
chói tai, nghịch tai, làm gai người
tiếng chói tai
(âm nhạc) nốt nghịch tai
làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...)
va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp
jarring interests
quyền lợi xung dột
jarring opinions
kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn