Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    [làm cho] kêu chói tai
    còi cứu hỏa kêu chói tai
    jangle on something
    kích thích (thần kinh…) làm chói (tai…)
    tiếng nói chị ta làm chói tai tôi
    Danh từ
    tiếng chói tai

    * Các từ tương tự:
    jangler