Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
james
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(kinh thánh) thánh James-môn đồ và là người anh em của Giêxu
* Các từ tương tự:
jamesian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content