Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jambalaya
/ˌʤʌmbəˈlajə/
/Brit ˌʤæmbəˈlajə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :a spicy dish of rice cooked usually with ham, sausage, chicken, shrimp, or oysters
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content