Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jam-packed
/,dʒæm'pækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jam-packed
/ˈʤæmˈpækt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường vị ngữ) (khẩu ngữ) (+ with)
đông nghịt, chật cứng
a
stadium
jam-packed
with
spectators
sân vận động đông nghịt khán giả
adjective
filled completely
The
theater
was
jam-packed (
with
people
)
for
the
performance
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content