Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jam session
/'dʒæm'se∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jam session
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
buổi trình diễn nhạc jaz
noun
plural ~ -sions
[count] :a gathering or performance in which musicians play together informally without any preparation :a session in which musicians jam with each other
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content