Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jalopy
/dʒə'lɔpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jalopy
/ʤəˈlɑːpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
chiếc xe ô-tô cọc cạch
noun
plural -lopies
[count] informal :an old car that is in poor condition
He
fixed
up
an
old
jalopy.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content