Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jailbreak
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jailbreak
/ˈʤeɪlˌbreɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự vượt ngục; sự trốn tù
noun
also Brit gaolbreak , pl -breaks
[count] :an escape from jail or prison
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content