Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jaguar
/'dʒægjuə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jaguar
/ˈʤæˌgwɑɚ/
/Brit ˈʤægjəwə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
báo đốm (Trung Mỹ)
* Các từ tương tự:
jaguarundi
noun
plural -uars
[count] :a large, brown, wild cat with black spots that lives in Central and South America - see picture at cat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content