Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    có mép sắc lởm chởm (như răng cưa)
    jagged rocks
    đá lởm chởm
    a piece of glass with a jagged edge
    mảnh kính có cạnh mép sắc lởm chởm

    * Các từ tương tự:
    jaggedly, jaggedness