Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jackhammer
/'dɔækhæmə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jackhammer
/ˈʤækˌhæmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kỹ thuật) búa chèn; búa khoan
noun
plural -ers
[count] chiefly US :a heavy tool used to break hard substances (such as concrete) into pieces by a repeated pounding action - called also pneumatic drill
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content