Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo vét-tông, áo vét (nữ)
    bao giữ nhiệt (cho máy móc)
    như dust-jacket
    vỏ (khoai tây)
    khoai tây luộc để cả vỏ

    * Các từ tương tự:
    jacketed