Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jackboot
/'dʒækbu:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jackboot
/ˈʤækˌbuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ủng (cao đến trên đầu gối)
sự đàn áp bằng quân sự
noun
plural -boots
[count] :a heavy military boot that reaches above the knee - sometimes used figuratively
They
suffered
under
the
fascist
jackboot. [=
they
suffered
under
fascist
rule
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content