Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jackass
/'dʒækæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jackass
/ˈʤækˌæs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
con lừa đực
(bóng, khẩu ngữ) chàng ngốc
* Các từ tương tự:
jackassery
noun
plural -asses
[count] a male donkey
chiefly US informal + impolite :a stupid person :ass
Some
jackass
spilled
his
drink
on
my
shoes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content