Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jackal
/'dʒækɔ:l (Mỹ 'dʒækl)/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jackal
/ˈʤækəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chó rừng
noun
plural -als
[count] :a wild dog found in Africa and Asia
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content