Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jack-in-the-box
/'dʒækinðəbɔks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jack-in-the-box
/ˈʤækənðəˌbɑːks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều jack-in-the-boxes)
hộp bật hình (hộp có hình trong, mở nắp hộp thì hình bật ra)
noun
plural jack-in-the-boxes or jacks-in-the-box
[count] :a toy that is a small box containing a clown or other figure which jumps up when the box is opened
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content