Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jabber
/'dʒæbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jabber
/ˈʤæbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jabber
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
nói lắp bắp; nói liến thoắng
he
jabbered
out
what
I
assumed
was
an
apology
nó nói lúng búng những gì đó mà tôi cho là một lời xin lỗi
Danh từ
lời nói lắp bắp, lời nói lúng búng
* Các từ tương tự:
jabberer
verb
-bers; -bered; -bering
informal :to talk in a fast, unclear, or foolish way [no obj]
They
jabbered
away
for
hours
. [+
obj
]
She
rushed
into
the
room
jabbering
something
about
a
dog
.
verb
The couple behind me jabbered throughout the entire film
blether
or
US
only
blather
chatter
babble
gibber
gabble
prate
prattle
patter
drivel
rattle
Brit
natter
Scots
yatter
Colloq
gab
gas
yap
witter
noun
See
jargon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content