Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
itemize
/ˈaɪtəˌmaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
itemize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
Đồng nghĩa
verb
also Brit itemise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to create a detailed list of (things)
You'll
need
to
itemize [=
list
]
all
of
your
deductions
/
expenses
.
a
list
of
itemized
expenses
verb
Must I itemize every single book in the inventory?
enumerate
list
specify
particularize
detail
document
number
record
count
tabulate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content