Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
issuance
/'isju:əns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
issuance
/ˈɪʃəwəns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phát; sự phát hành; sự cho ra
sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
noun
[noncount] formal :the official act of making something available or of giving something to people to be used :the act of officially issuing something
the
issuance
of
stock
a
visa
issuance
the
issuance
of
a
search
warrant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content