Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
isometric
/,aisə'metrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
isometrics
/ˌaɪsəˈmɛtrɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đẳng thước
(toán học) đẳng cự
* Các từ tương tự:
isometrical
noun
[plural] :exercises in which muscles are made stronger by pushing against other muscles or against something that does not move
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content