Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
isolationism
/aisə'leiʃnizm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
isolationism
/ˌaɪsəˈleɪʃəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(chính trị) chủ nghĩa biệt lập
noun
[noncount] :the belief that a country should not be involved with other countries :a policy of not making agreements or working with other countries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content