Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ism
/'izəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ism
/ˈɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường nghĩa xấu)
chủ nghĩa, thuyết
behaviourism
and
all
the
other
isms
of
the
twentieth
century
chủ nghĩa hành vi và tất cả chủ nghĩa khác của thế kỷ hai mươi
* Các từ tương tự:
-ism
noun
plural isms
[count] :a belief, attitude, style, etc., that is referred to by a word that ends in the suffix -ism
Cubism
,
Impressionism
,
and
other
artistic
isms
ageism
,
racism
,
sexism
,
and
all
the
other
familiar
isms
* Các từ tương tự:
-ism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content