Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
islet
/'ailit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
islet
/ˈaɪlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đảo nhỏ
noun
plural -lets
[count] :a small island
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content