Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
isle
/ail/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
isle
/ˈajəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(viết tắt I, Is) (đặc biệt trong thơ ca và trong tên riêng)
đảo
the
Isle
of
Wight
đảo Wight
the
British
Isles
quần đảo Anh
* Các từ tương tự:
islet
noun
plural isles
[count] literary :island
a
tropical
isle -
often
used
in
proper
nouns
the
British
Isles
the
Emerald
Isle [=
Ireland
]
* Các từ tương tự:
islet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content