Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

Islam /iz'lɑ:m/  /'isla:m/

  • Danh từ
    Hồi giáo, đạo Hồi
    dân Hồi giáo

    * Các từ tương tự:
    islamic, Islamic Development Bank, islamisation, islamise, islamism, islamite, islamization, islamize