Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

isagogic /aisə'gɔdʤik/  

  • Tính từ
    (tôn giáo) mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)
    Danh từ+ (isagogics) /,aisə'gɔdʤiks/
    (tôn giáo) sự nghiên cứu mở đầu (cho sự giải thích kinh thánh)

    * Các từ tương tự:
    isagogics