Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (viết tắt của International Standardization (Standards) Organization)
    tổ chức tiêu chuẩn quốc tế

    * Các từ tương tự:
    Iso-cost curve, Iso-outlay line, Iso-product curve, Iso-profit curve, Iso-revenue line (curve), isoagglutination, isoagglutinative, isoantibody, isobar