Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irritant
/'iritənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irritant
/ˈirətənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
kích thích
Danh từ
chất kích thích
noun
plural -tants
[count] something that makes part of your body sore and painful
dust
and
other
lung
irritants
skin
irritants
something that is unpleasant or annoying :something that irritates you
The
delay
was
a
minor
irritant.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content