Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrigate
/'irigeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrigate
/ˈirəˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tưới, dẫn nước vào tưới
irrigate
desert
areas
to
make
them
fertile
dẫn nước vào tưới vùng sa mạc để làm cho đất trở nên màu mỡ
irrigate
a
wound
(y học) rửa vết thương bằng dòng nước chảy mạnh
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] to supply (something, such as land) with water by using artificial means (such as pipes)
irrigate
a
field
We
irrigate
our
crops
.
medical :to clean (a wound or a part of the body) with flowing liquid (such as water)
The
surgeon
irrigated
the
wound
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content