Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irrevocable /i'revəkəbl/  

  • Tính từ
    không thể quay trở lại được, không thể thay đổi được
    an irrevocable decision
    một quyết định không thể thay đổi được

    * Các từ tương tự:
    irrevocableness