Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrespective
/,iri'spektiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Giới từ
irrespective of không kể, không phân biệt (ai, cái gì)
the
laws
apply
to
everyone
irrespective
of
race
,
creed
or
colour
luật áp dụng cho mọi người, không phân biệt chủng tộc, tôn giáo hoặc màu da
* Các từ tương tự:
irrespectively
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content