Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irrespective /,iri'spektiv/  

  • Giới từ
    irrespective of không kể, không phân biệt (ai, cái gì)
    the laws apply to everyone irrespective of racecreed or colour
    luật áp dụng cho mọi người, không phân biệt chủng tộc, tôn giáo hoặc màu da

    * Các từ tương tự:
    irrespectively