Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irrelevant /i'reləvənt/  

  • Tính từ
    không thích hợp; không liên quan tới
    irrelevant remarks
    những nhận xét không thích hợp
    what you say is irrelevant to the subject
    những cái anh nói không liên quan gì đến chủ đề đó

    * Các từ tương tự:
    irrelevantly