Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irregularity /i,regjʊ'lærəti/  

  • Danh từ
    tính không đều
    vật không đều, chỗ không đều
    những chỗ không đều trên bề mặt trái đất
    (ngôn ngữ học) tính bất qui tắc; trường hợp bất qui tắc