Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irregularity
/i,regjʊ'lærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irregularity
/ɪˌrɛgjəˈlerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính không đều
vật không đều, chỗ không đều
the
irregularities
of
the
earth
surface
những chỗ không đều trên bề mặt trái đất
(ngôn ngữ học) tính bất qui tắc; trường hợp bất qui tắc
noun
plural -ties
[noncount] :the quality or state of being irregular
the
irregularity
of
his
behavior
[count] something that is irregular
an
irregularity [=
a
raised
or
rough
area
]
on
the
surface
of
the
jewel
cardiac
irregularities
something that is not usual or proper and that usually indicates dishonest behavior - usually plural
We
uncovered
irregularities
in
the
town's
finances
.
[noncount] US :the state of not being able to have normal bowel movements :constipation
He
is
suffering
from
irregularity.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content