Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không đều
    a coast with an irregular outline
    một bờ biển lồi lõm không đều
    an irregular pulse
    mạch không đều
    be irregular in attending class
    đi học không đều, đi học thất thường
    (ngôn ngữ học) bất quy tắc
    irregular verbs
    động từ bất qui tắc
    Danh từ
    (thường số nhiều) (quân sự)
    quân không chính quy

    * Các từ tương tự:
    irregularity, irregularly