Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irrefutable /,iri'fjutəbl/ /i'refjʊtəbl/  

  • Tính từ
    không thể bác dược (lý lẽ…)
    irrefutable evidence
    chứng cứ không thể bác được

    * Các từ tương tự:
    irrefutableness