Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrefutable
/,iri'fjutəbl/ /i'refjʊtəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrefutable
/ˌirɪˈfjuːtəbəl/
/ɪˈrɛfjətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể bác dược (lý lẽ…)
irrefutable
evidence
chứng cứ không thể bác được
* Các từ tương tự:
irrefutableness
adjective
formal :not able to be proved wrong :not capable of being refuted
There
is
irrefutable
evidence
that
he
committed
these
crimes
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content