Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irredeemableness /iri'di:məblnis/  

  • Danh từ
    tính không thể hoàn lại được
    tính không thể chuyển thành thành tiền đồng (giấy bạc)
    tính không thể cải tạo
    tính không thể cứu vãn, tính tuyệt vọng