Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irredeemable
/,iri'di:məbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irredeemable
/ˌirɪˈdiːməbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể hoàn trả được (trái phiếu…)
không thể chuyển sang tiền đồng được
không thể phục hồi được, không thể cứu vãn được
an
irredeemable
loss
một thất thiệt không thể cứu vãn được
* Các từ tương tự:
Irredeemable loan stock
,
Irredeemable preference shares
,
irredeemableness
adjective
formal :not able to be saved, helped, or made better :hopeless
She
does
not
believe
that
anyone
is
completely
irredeemable.
Without
intervention
,
the
country
could
fall
into
irredeemable
chaos
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content