Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

irrecoverable /,iri'kʌvərəbl/  

  • Tính từ
    không thể phục hồi được, không thể bù đắp được
    suffer irrecoverable losses
    bị những mất mát không thể bù đắp được

    * Các từ tương tự:
    irrecoverableness