Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irrecoverable
/,iri'kʌvərəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irrecoverable
/ˌirɪˈkʌvərəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể phục hồi được, không thể bù đắp được
suffer
irrecoverable
losses
bị những mất mát không thể bù đắp được
* Các từ tương tự:
irrecoverableness
adjective
formal :impossible to recover or get back
The
past
is
irrecoverable.
an
irrecoverable
loss
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content