Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irradiate
/i'reidieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irradiate
/ɪˈreɪdiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chiếu, rọi (bức xạ)
(+ with) làm sáng ngời, làm rạng rỡ
faces
irradiated
with
joy
những gương mặt rạng rỡ niềm vui
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] technical :to expose (someone or something) to radiation
irradiate
a
tumor
The
food
was
irradiated
to
kill
any
germs
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content