Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ironing board
/'aiəniη bɔ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ironing board
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
bàn để là quần áo
noun
plural ~ boards
[count] :a flat, padded surface on which clothes are ironed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content