Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ironing
/'aiəniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ironing
/ˈajɚnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự là quần áo
do
the
ironing
là quần áo
quần áo là (cần là hoặc mới là)
* Các từ tương tự:
ironing board
noun
[noncount] the activity of using an iron to smooth out clothes or fabric
I
hate
ironing.
clothes that need to be ironed
a
pile
of
ironing
* Các từ tương tự:
ironing board
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content