Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ironically
/ai'rɒnikli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] mỉa mai
he
smiled
ironically
ông ta cười mỉa mai
mỉa mai thay, nực cười thay
ironically,
his
cold
got
better
on
the
last
day
of
his
holiday
mỉa mai thay, ngày cuối kỳ nghỉ cơn cảm lạnh của nó mới đỡ bớt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content