Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iron horse
/'iaən'hɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content