Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iron curtain
/'aiən'kə:tn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Iron Curtain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa)
noun
the Iron Curtain
the political and military barrier in the past that separated the communist countries of Europe from the rest of Europe
a
spy
novel
that
takes
place
behind
the
Iron
Curtain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content