Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irksome
/'ɜ:ksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irksome
/ˈɚksəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irksome
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm phiền lòng, làm khó chịu; chán ngấy
an
irksome
task
một nhiệm vụ chán ngấy
* Các từ tương tự:
irksomely
,
irksomeness
adjective
[more ~; most ~] :annoying or irritating
the
irksome
task
of
cleaning
up
irksome
rules
adjective
The mosquitoes are particularly irksome on muggy, windless evenings
irritating
annoying
vexing
vexatious
chafing
nettling
exasperating
bothersome
troublesome
burdensome
tiresome
tedious
boring
wearisome
uninteresting
Colloq
aggravating
pestiferous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content