Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
iridescent
/,iri'desnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
iridescent
/ˌirəˈdɛsn̩t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phát ngũ sắc, óng ánh
lấp lánh
jewels
sparkling
with
iridescent
colours
đồ nữ trang lấp lánh đủ màu
* Các từ tương tự:
iridescently
adjective
[more ~; most ~] :shining with many different colors when seen from different angles
an
iridescent
gemstone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content