Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ire
/'aiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ire
/ˈajɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học) sự giận dữ
* Các từ tương tự:
ireful
,
irefully
,
irefulness
,
irenic
,
irenical
,
irenically
noun
[noncount] :intense anger
He
directed
his
ire
at
the
coworkers
who
reported
the
incident
.
The
proposal
has
raised
/
roused
/
provoked
the
ire
of
environmentalists
. [=
has
made
environmentalists
angry
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content