Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irate
/ai'reit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irate
/aɪˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
giận dữ
* Các từ tương tự:
irately
,
irateness
adjective
[more ~; most ~] :very angry
Irate
viewers
called
the
television
network
to
complain
about
the
show
.
an
irate
neighbor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content